Có 2 kết quả:

跳台 tiào tái ㄊㄧㄠˋ ㄊㄞˊ跳臺 tiào tái ㄊㄧㄠˋ ㄊㄞˊ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) diving platform
(2) diving tower
(3) landing platform

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) diving platform
(2) diving tower
(3) landing platform

Bình luận 0