Có 2 kết quả:
跳台 tiào tái ㄊㄧㄠˋ ㄊㄞˊ • 跳臺 tiào tái ㄊㄧㄠˋ ㄊㄞˊ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) diving platform
(2) diving tower
(3) landing platform
(2) diving tower
(3) landing platform
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) diving platform
(2) diving tower
(3) landing platform
(2) diving tower
(3) landing platform
Bình luận 0